Đặc điểm của ren cấy không đuôi. Hướng dẫn cài đặt.
Ren cấy không đuôi là một loại ren cấy lò xo, nhưng nó không có dây chèn ở đuôi. Cũng giống như ren cấy lò xo, công dụng chính của loại này là để sửa chữa lỗ ren. Chúng có các đặc điểm như sau:
- Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng.
- Hạn chế ăn mòn và chống lại nhiệt độ cao.
- Tối ưu hóa đặc tính của ren.
Bản vẽ thông số của ren cấy không đuôi.
Thông số kỹ thuật của ren cấy không đuôi.
Size | L | W | d1 min | d1 max | Size mũi khoan |
M3x0.5x1D | 3.00 | 3.750 | 3.80 | 4.35 | 3.20 |
M3x0.5×1.5D | 4.50 | 6.375 | 3.80 | 4.35 | 3.20 |
M3x0.5x2D | 6.00 | 8.875 | 3.80 | 4.35 | 3.20 |
M4x0.7x1D | 4.00 | 3.625 | 5.05 | 5.60 | 4.20 |
M4x0.7×1.5D | 6.00 | 6.125 | 5.05 | 5.60 | 4.20 |
M4x0.7x2D | 8.00 | 8.625 | 5.05 | 5.60 | 4.20 |
M5x0.8x1D | 5.00 | 4.125 | 6.25 | 6.80 | 5.20 |
M5x0.8×1.5D | 7.50 | 6.875 | 6.25 | 6.80 | 5.20 |
M5x0.8x2D | 10.00 | 9.625 | 6.25 | 6.80 | 5.20 |
M6x1.0x1D | 6.00 | 4.000 | 7.40 | 7.95 | 6.30 |
M6x1.0x1.5D | 9.00 | 6.750 | 7.40 | 7.95 | 6.30 |
M6x1.0x2D | 12.00 | 9.500 | 7.40 | 7.95 | 6.30 |
M8x1.25x1D | 8.00 | 4.500 | 9.80 | 10.35 | 8.40 |
M8x1.25×1.5D | 12.00 | 7.375 | 9.80 | 10.35 | 8.40 |
M8x1.25x2D | 16.00 | 10.250 | 9.80 | 10.35 | 8.40 |
M10x1.5x1D | 10.00 | 4.875 | 11.95 | 12.50 | 10.50 |
M10x1.5×1.5D | 15.00 | 8.000 | 11.95 | 12.50 | 10.50 |
M10x1.5x2D | 20.00 | 11.125 | 11.95 | 12.50 | 10.50 |
M12x1.75x1D | 12.00 | 5.000 | 14.30 | 15.00 | 12.50 |
M12x1.75×1.5D | 18.00 | 8.250 | 14.30 | 15.00 | 12.50 |
M12x1.75x2D | 24.00 | 11.500 | 14.30 | 15.00 | 12.50 |
M14x2.0x1D | 14.00 | 5.250 | 16.80 | 17.50 | 14.50 |
M14x2.0x1.5D | 21.00 | 8.575 | 16.80 | 17.50 | 14.50 |
M14x2.0x2D | 28.00 | 11.900 | 16. | 17.50 | 14.50 |
Size | Phân loại | Chiều dài | W | d1 min | d1 max |
4-40x1D | UNC | 2.9 | 2.750 | 3.66 | 3.10 |
4-40×1.5D | UNC | 4.3 | 4.750 | 3.66 | 3.10 |
4-40x2D | UNC | 5.8 | 6.750 | 3.66 | 3.10 |
6-32x1D | UNC | 3.5 | 2.750 | 4.52 | 3.80 |
6-32×1.5D | UNC | 5.3 | 4.750 | 4.52 | 3.80 |
6-32x2D | UNC | 7.0 | 6.875 | 4.52 | 3.80 |
8-32x1D | UNC | 4.2 | 3500 | 5.21 | 4.40 |
8-32×1.5D | UNC | 6.3 | 6.000 | 5.21 | 4.40 |
8-32x2D | UNC | 8.3 | 8.375 | 5.21 | 4.40 |
10-24x1D | UNC | 4.8 | 2.875 | 6.20 | 5.20 |
10-24×1.5D | UNC | 7.2 | 5.000 | 6.20 | 5.20 |
10-24x2D | UNC | 9.6 | 7.125 | 6.20 | 5.20 |
1/4-20x1D | UNC | 6.4 | 3.375 | 7.87 | 6.70 |
1/4-20×1.5D | UNC | 9.5 | 5.750 | 7.87 | 6.70 |
1/4-20x2D | UNC | 12.7 | 8.000 | 7.87 | 6.70 |
10-32x1D | UNF | 4.8 | 4.125 | 5.99 | 5.10 |
10-32×1.5D | UNF | 7.2 | 6.875 | 5.99 | 5.10 |
10-32x2D | UNF | 9.6 | 9.500 | 5.99 | 5.10 |
1/4-28X1D | UNF | 6.4 | 5.000 | 8.28 | 6.70 |
1/4-28×1.5D | UNF | 9.5 | 8.250 | 8.28 | 6.70 |
1/4-28x2D | UNF | 12.7 | 11.375 | 8.28 | 6.70 |
Đặt hàng ren cấy không đuôi theo yêu cầu.
Tại Takashi VN cung cấp hầu hết các sản phầm liên quan đến sửa chữa ren theo yêu cầu. Hãy liên hệ trực tiếp qua các số điện thoại bên dưới để được tư vấn cụ thể và hiệu quả hơn.
Liên hệ đơn vị để đặt hàng theo yêu cầu:
CÔNG TY TNHH TAKASHI VN.
MST: 3603860177.
🏠Số 3, Đường D8, KDC Long Châu, Tam Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai.
☎️Ms Mai Anh 0852889540.
☎️Ms Diệu 0812387540.
☎️Ms Năm 0974498540.