Thông số tán tự giữ thép SP-M3-1.
Tán tự giữ thép SP-M3-1
Thread Size x Pitch | M3x0.5 |
Thread Code | M3 |
Shank Code | 1 |
A (shank) Max. | 0.97mm |
Rec. Min. Sheet Thickness | 1mm |
Hole Size in sheet + 0.08 | 4.25mm |
C Max. | 4.22mm |
E ± 0.25 | 6.3mm |
T ± 0.25 | 1.5mm |
Min. Dist. Hole C/L to Edge | 4.8mm |
Fastener Material | Hardened stainless steel |
Bảng vẽ hiển thị tán tự giữ thép SP-M3-1.
Bản vẽ thông số tán pem
Mã tương đương tán tự giữ SP-M3-1.
SP-256-0 | SP-024-0 | SP-0524-1 | SP-M3-1 |
SP-256-1 | SP-024-1 | SP-0524-2 | SP-M3-2 |
SP-256-2 | SP-024-2 | SP-0524-3 | SP-M4-0 |
SP-440-0 | SP-024-3 | SP-0616-1 | SP-M4-1 |
SP-440-1 | SP-032-0 | SP-0616-2 | SP-M4-2 |
SP-440-2 | SP-032-1 | SP-0616-3 | SP-M5-0 |
SP-440-3 | SP-032-2 | SP-0624-1 | SP-M5-1 |
SP-632-0 | SP-032-3 | SP-0624-2 | SP-M5-2 |
SP-632-1 | SP-420-0 | SP-0624-3 | SP-M6-0 |
SP-632-2 | SP-420-1 | SP-M2-0 | SP-M6-0 |
SP-632-3 | SP-420-2 | SP-M2-1 | SP-M6-1 |
SP-832-0 | SP-420-3 | SP-M2-2 | SP-M6-2 |
SP-832-1 | SP-0518-1 | SP-M2.5-0 | SP-M8-1 |
SP-832-2 | SP-0518-2 | SP-M2.5-1 | SP-M8-2 |
SP-832-3 | SP-0518-3 | SP-M2.5-2 | SP-M10-1 |
SP-M3-0 | SP-M10-2 |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được giá tán tự giữ SP-M3-1 tốt nhất:
CÔNG TY TNHH TAKASHI VN.
MST: 3603860177.
🏠Đường D8, KDC Long Châu, Tam Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai.
☎️Ms Mai Anh 0852889540.
☎️Mrs Năm 0974498540.
☎️ Hỗ trợ kĩ thuật: 0812387540.